Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
14
15
16
17
18
»
»»
Words Containing "đ^"
đồn đại
đơn âm
đổ nát
đón đầu
đơn bạc
đơn bản vị
đòn bẩy
đơn bội
đồn bót
đơn ca
đòn cân
đón chào
đơn chất
đơn chiếc
đơn cử
đòn dông
đong
đòng
đóng
đọng
đông
đồng
đổng
đống
động
đông đặc
đóng đai
đồng âm
đò ngang
đông đảo
động đào
động đất
động đậy
đông bắc
đông bán cầu
đóng băng
động binh
đóng bộ
đồng bộ
động cấn
đóng chai
động chạm
đông chí
đồng chí
đóng chóc
đóng chốt
động cơ
động cỡn
đông cung
đông dân
động danh từ
động dao
đóng dấu
đông du
động dục
động dụng
đông dược
đồ nghề
động hình
đóng họ
động học
động đĩ
đơn giản
đơn giản hóa
đóng đinh
đòn gió
đông khô lạnh
đóng khung
đóng kịch
đông lân
đồng lõa
động mạch
đồng nghĩa
đông nghịt
đổng nhung
đóng đô
Đông Đô
đòng đòng
đóng phim
đóng quân
động tác
đồng tác giả
động tâm
đóng thuế
đồng tiền
động tiên
động tình
động tĩnh
động tính từ
đồng tử
««
«
14
15
16
17
18
»
»»